Từ "gà mái ghẹ" trong tiếng Việt chỉ những con gà mái còn non, thường là gà mái chưa trưởng thành nhưng đã gần đến thời kỳ đẻ trứng. "Ghẹ" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa rằng con gà mái đó chưa hoàn toàn trưởng thành nhưng lại có dấu hiệu sắp sửa đẻ trứng.
Giải thích chi tiết:
Gà mái: Là con gà cái, thường được nuôi để lấy trứng.
Ghẹ: Ở đây, từ này có thể hiểu là chỉ tình trạng chưa trưởng thành hoàn toàn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bà ngoại nuôi một đàn gà mái ghẹ để lấy trứng sau này."
Câu nâng cao: "Trong việc chăn nuôi gà, việc chăm sóc gà mái ghẹ rất quan trọng vì chúng sẽ là nguồn trứng cho gia đình."
Câu so sánh: "Gà mái ghẹ thường cần chế độ dinh dưỡng khác biệt so với gà mái đã trưởng thành để phát triển khỏe mạnh."
Biến thể và các cách sử dụng:
Nghĩa khác:
Tùy vào ngữ cảnh, từ "ghẹ" có thể được sử dụng trong những tình huống khác, song trong ngữ cảnh này, nó tập trung vào độ tuổi và tình trạng sinh sản của gà mái.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Gà mái: Là từ phổ biến hơn chỉ về con gà cái nói chung.
Gà mái đẻ: Chỉ những con gà mái đã sẵn sàng để đẻ trứng.
Gà giống: Có thể dùng để chỉ những con gà được nuôi để nhân giống, có thể bao gồm cả gà mái ghẹ.
Liên quan: